| Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Mặt bích ống thép carbon BS4504 mặt bích mù để lắp đường ống |
| Loại | lắp đường ống |
| Bưu kiện | vỏ gỗ |
| xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
| Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Mặt bích thép tấm CT.20 GOST 12820-80 Mặt bích cổ hàn |
| Loại | mặt bích tấm hàn mặt bích cổ |
| Bưu kiện | vỏ gỗ, pallet gỗ |
| xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
| tên sản phẩm | BS4504 MẶT BÍCH PN10 PN16 TRƯỢT TRÊN MẶT BÍCH THÉP CARBON CỔ HÀN |
|---|---|
| Nguyên liệu | thép carbon thép không gỉ |
| Màu | Vàng, Đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Mặt | Sơn dầu hoặc sơn chống gỉ |
| Kích thước | DN15-DN2000 |
| tên sản phẩm | MẶT BÍCH BS4504 PN16 EN1092 MẶT BÍCH THÉP DN200 |
|---|---|
| Nguyên liệu | thép carbon thép không gỉ |
| Màu | Vàng, Đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Mặt | Sơn dầu hoặc sơn chống gỉ |
| Kích thước | DN15-DN2000 |
| tên sản phẩm | Mặt bích đường ống thép 4 inch BS4504 Mặt bích PN10 PN16 PN25 |
|---|---|
| Nguyên liệu | thép carbon thép không gỉ |
| Màu | Vàng, Đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Mặt | Sơn dầu hoặc sơn chống gỉ |
| Kích thước | DN15-DN2000 |
| Nguyên liệu | Thép carbon, thép không gỉ |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | BS4504 , ANSI , GOST , EN1092 , ,JIS |
| Màu | Đen, Vàng, Trắng |
| xử lý bề mặt | Sơn đen, dầu chống gỉ |
| chi tiết đóng gói | vỏ gỗ |
| Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
|---|---|
| Tên sản phẩm | GOST 33529 Mặt bích RF bằng thép carbon DN200 DN300 Mặt bích rèn thép |
| Loại | mặt bích tấm hàn mặt bích cổ |
| Bưu kiện | vỏ gỗ, pallet gỗ |
| xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
| Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Mặt bích tấm thép rèn tiêu chuẩn Dn50 Ansi B16.5 |
| Loại | mặt bích tấm |
| Bưu kiện | vỏ gỗ |
| xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |