Nguyên liệu: | A105 Q235 CT20 |
---|---|
Màu: | Đen trắng |
Bưu kiện: | Pallet gỗ |
Sức ép: | 5K 10K 16K |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Nguyên liệu: | A105 Q235 CT20 |
---|---|
Màu: | Đen trắng |
Bưu kiện: | Pallet gỗ |
Sức ép: | PN16 |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Nguyên liệu: | A105 Q235 CT20 |
---|---|
Màu: | Đen trắng |
Bưu kiện: | Pallet gỗ |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Thời gian giao hàng | 25-30 ngày |
Nguyên liệu: | A105 Q235 CT20 |
---|---|
Màu: | Đen trắng |
Bưu kiện: | Pallet gỗ |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Thời gian giao hàng | 25-30 ngày |
Nguyên liệu: | A105 Q235 CT20 |
---|---|
Màu: | Đen trắng |
Bưu kiện: | Pallet gỗ |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Thời gian giao hàng | 25-30 ngày |
Nguyên liệu: | A105 Q235 CT20 |
---|---|
Màu: | Đen trắng |
Sức ép: | PN10/16/25 |
mặt niêm phong: | RF FF |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Nguyên liệu: | A105 Q235 CT20 |
---|---|
Màu: | Đen trắng |
Sức ép: | PN10/16/25 |
mặt niêm phong: | RF FF |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Nguyên liệu: | 304 316 |
---|---|
Màu: | Màu vàng |
Sức ép: | PN10/16/25 |
mặt niêm phong: | RF FF |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Nguyên liệu: | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm: | ANSI Tiêu chuẩn chống gỉ dầu carbon Thép mù Ống hàn mặt bích |
Loại: | mặt bích tấm |
Bưu kiện: | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt: | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Nguyên liệu: | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm: | khuỷu tay lắp ống sch40 sơn đen tiêu chuẩn ansi |
Loại: | mặt bích tấm |
Bưu kiện: | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt: | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |