Nguyên liệu: | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm: | Tất cả các loại mặt bích/mặt bích thép carbon/sorf/wnrf/mặt bích mù |
Loại: | mặt bích tấm |
Bưu kiện: | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt: | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Nguyên liệu: | 304 316 |
---|---|
Màu: | Trắng |
Sức ép: | PN10/16/25 |
mặt niêm phong: | RF FF |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Nguyên liệu: | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm: | chống gỉ và bền mặt bích thép carbon thép không gỉ giả mạo mặt bích mù din2527 |
Loại: | lắp đường ống |
Bưu kiện: | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt: | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Nguyên liệu: | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm: | Mặt bích mù rèn bằng thép carbon tiêu chuẩn BS 4504 để lắp đường ống |
Loại: | lắp đường ống |
Bưu kiện: | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt: | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Nguyên liệu: | A105 Q235 CT20 |
---|---|
Màu: | Đen trắng |
Bưu kiện: | Pallet gỗ |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Thời gian giao hàng | 25-30 ngày |
Nguyên liệu: | A105 Q235 CT20 |
---|---|
Màu: | Đen trắng |
Bưu kiện: | Pallet gỗ |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Thời gian giao hàng | 25-30 ngày |
Nguyên liệu: | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm: | ANSI Tiêu chuẩn chống gỉ dầu carbon Thép mù Ống hàn mặt bích |
Loại: | mặt bích tấm |
Bưu kiện: | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt: | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Nguyên liệu: | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm: | MẶT BÍCH THÉP CARBON TRƯỢT TRÊN MẶT BÍCH ISO7005 PN16 MẶT BÍCH DN100 |
Loại: | mặt bích tấm |
Bưu kiện: | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt: | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Nguyên liệu: | A105 |
---|---|
Màu: | Trắng |
độ dày của tường: | sch40 |
Tiêu chuẩn: | ANSI DIN EN GOST |
chi tiết đóng gói | PALLET SÁNG |
Nguyên liệu: | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm: | Mặt bích ống thép carbon BS4504 mặt bích mù để lắp đường ống |
Loại: | lắp đường ống |
Bưu kiện: | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt: | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |